-
- Cáp điện lực
- Ruột dẫn nhôm
- Thép mạ kẽm xoắn đồng tâm
- Cách điện XLPE
- Vỏ bọc HDPE
- Điện áp định mức: 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV
- Chịu nhiệt tối đa: 90°C
-
- Cáp điện lực
- Ruột dẫn nhôm
- Thép mạ kẽm xoắn đồng tâm
- Cách điện XLPE
- Vỏ bọc PVC
- Điện áp định mức: 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV
- Chịu nhiệt tối đa: 90°C
-
- Cáp điện lực
- Ruột dẫn nhôm
- Thép mạ kẽm xoắn đồng tâm
- Cách điện XLPE
- Điện áp định mức: 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV
- Chịu nhiệt tối đa: 90°C
-
- Cáp điện lực
- Ruột dẫn nhôm
- Cách điện XLPE
- Vỏ bọc HDPE
- Điện áp định mức: 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV
- Chịu nhiệt tối đa: 90°C
-
- Cáp điện lực
- Ruột dẫn đồng
- Cách điện XLPE
- Vỏ bọc HDPE
- Điện áp định mức: 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV
- Chịu nhiệt tối đa: 90°C
-
- Cáp điện lực
- Ruột dẫn nhôm
- Cách điện XLPE
- Vỏ bọc PVC
- Điện áp định mức: 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV
- Chịu nhiệt tối đa: 90°C
-
- Cáp điện lực
- Ruột dẫn đồng
- Cách điện XLPE
- Vỏ bọc PVC
- Điện áp định mức: 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV
- Chịu nhiệt tối đa: 90°C
-
- Cáp điện lực 1 lõi
- Ruột dẫn đồng
- Cách điện XLPE
- Điện áp định mức: 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV
- Chịu nhiệt tối đa: 90°C
-
- Cáp điện lực 1 lõi
- Ruột dẫn nhôm
- Cách điện XLPE
- Điện áp định mức: 12/20 (24) kV hoặc 12.7/22 (24) kV
- Chịu nhiệt tối đa: 90°C